Đại học Soonchunhyang – 순천향대학교
Đại học Soonchunhyang là một trường đại học tư thục ở Hàn Quốc được thành lập vào năm 1978. Tuy ban đầu chỉ là một trường cao đẳng y khoa, nhưng trường đã được nâng cấp thành một đại học tổng hợp vào năm 1990. Hiện trường bao gồm 70 chuyên ngành và khoảng 10.000 sinh viên đại học đang theo học tại trường. Đến nay, đã có tổng cộng 45.000 cựu sinh viên được đào tạo, nổi bật có thể kể đến diễn viên Jeon No Min, diễn viên Jung Moon Sung, PSG Nguyễn Thị Hiệp,… Bên cạnh đó trường Soonchunhyang cũng đang tích cực ký kết với 183 trường đại học ở 42 quốc gia. Vì vậy đây được coi là một ngôi trường tốt dành cho cả sinh viên trong nước lẫn du học sinh.
- Tên tiếng Hàn: 순천향대학교
- Tên tiếng Anh: Soonchunhyang University
- Năm thành lập: 1978
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ: 22 Suncheonhyang-ro, Sinchang-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
- Website: https://home.sch.ac.kr/sch/
I. Chương trình học tiếng
Khuôn viên trường
Trường ngôn ngữ Hàn Quốc (KLS) là một trong những học viện ngôn ngữ của Đại học Soonchunhyang được thành lập vào năm 2004. Với hệ thống chương trình giảng dạy đạt tiêu chuẩn, KLS không chỉ giúp các học sinh mà cả những người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc phát triển trình độ tiếng Hàn và hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc. Các giáo viên KLS đều có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy trong lĩnh vực này và sẽ tiếp tục nghiên cứu cách dạy tiếng Hàn hiệu quả cho sinh viên nước ngoài.
Chương trình giảng dạy được chia thành 6 cấp, 1 học kỳ gồm 10 tuần (200 giờ), mỗi tuần có 5 buổi học. Bên cạnh đó là các tiết trải nghiệm văn hoá Hàn Quốc, ôn thi TOPIK.
- Học phí: 1,250,000 won/ kỳ
- Phí kí túc xá: 487,000/ kỳ (chưa bao gồm tiền ăn)
- Kỳ nhập học: Tháng 3 – Tháng 5 – Tháng 8 – Tháng 11
II. Chương trình đại học
Cổng trường Đại học Soonchunhyang
1. Yêu cầu:
- Cả sinh viên và ba mẹ đều là người nước ngoài
- Đã tốt nghiệp THPT
- Năng lực ngôn ngữ: TOPIK 3 trở lên (Riêng đối với các ngành nghệ thuật, giáo dục thể chất, chuyên ngành mở rộng toàn cầu: yêu cầu TOPIK 2 trở lên; ngành Công nghệ năng lượng: yêu cầu TOPIK 4 trở lên) hoặc TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên.
2. Chương trình học – Học phí
- Phí nhập học: 296,000 won
Đại học trực thuộc | Chuyên ngành | Học phí (won/kì) |
Khoa học Tự nhiên |
|
3,794,000 won |
Khoa học Xã hội - Nhân văn |
|
3,498,000 won |
|
3,356,000 won | |
Kinh doanh toàn cầu |
|
3,575,000 won |
|
4,147,000 won | |
Công nghệ |
|
4,147,000 won |
Khoa học Y tế |
|
3,794,000 won |
|
4,147,000 won | |
Phòng Thí nghiệm Truyền thông |
|
3,356,000 won |
|
3,794,000 won | |
|
4,147,000 won | |
Hyangseol Nanum |
|
3,356,000 won |
*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
* Học bổng TOPIK (cho kỳ đầu tiên)
Điều kiện | TOPIK 6 | TOPIK 5 | TOPIK 4 | TOPIK 3 | TOPIK 2 |
Giá trị | 1,400,000 won | 1,200,000 won | 1,000,000 won | 800,000 won | 300,000 won |
* Học bổng GPA (GPA của kỳ trước)
Điều kiện | Trên 4.0 | 3.5 ~ 3.99 | 3.0 ~ 3.49 | 2.5 ~ 2.99 | 2.0 ~ 2.49 |
Giá trị | 100% học phí + tiền ký túc xá | 30% học phí + 100% tiền ký túc xá | 25% học phí + 100% tiền ký túc xá | 20% học phí + 100% tiền ký túc xá | 100% tiền ký túc xá |
IV. Ký túc xá
Đại học Soonchunhyang có tổng cộng 3 khu với 7 block ký túc xá. Mỗi ký túc xá đều được trang bị các tiện nghi như internet tốc độ cao, phòng máy tính, thiết bị tập thể dục, phương tiện giải trí, thiết bị giặt là, máy lạnh, máy sưởi và khu vực phòng chờ. Hơn 4 ngàn sinh viên đang sinh sống và học tập tại đây. Các du học sinh có thể lựa chọn các ký túc xá sau (riêng Khu 1 sẽ do nhà trường tuyển chọn những sinh viên có thành tích học tập tốt):
- Khu 1:
– Phòng 2 người: 580,000 won
– Phòng 4 người: 516,000 won
- Khu 2 (dành cho sinh viên mới):
– Phòng 2 người: 815,000 won
- Khu 3 (dành cho sinh viên nước ngoài và sinh viên trao đổi có nhu cầu giao lưu):
– Phòng 2 người: 815,000 won
*** Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
*** Chi phí có thể thay đổi theo từng năm