Trường đại học Gachon Hàn Quốc toạ lạc tại thành phố Gyeonggi, cách ga Seoul 25km theo đường tàu điện ngầm. Trong trường có ga tàu điện Gachon, không những thuận tiện cho việc đi lại và học tập mà còn giúp du học sinh Việt Nam dễ dàng tìm kiếm việc làm thêm tại các cửa hàng và quán ăn quanh ga tàu.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GACHON - – 가천대학교
Gachon University dược thành lập năm 1939, tiền thân là đại học dược và khoa học Gachon. Năm 2011, trường sáp nhập cùng Đại học Kuyngwon, Cao đẳng Kuyngwon và cao đẳng Gachon- gil, hình thanhf trường đại học Gachon hiện nay.
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC GACHON HÀN QUỐC
Trường Đại học Gachon được thành lập vào năm 1939 từ sự hợp nhất của 4 trường Đại học, bao gồm: Đại học Y & Khoa học Gachon và Cao đẳng Gachon , Đại học Kyungwon và Cao đẳng Kyungwon (2007), Đại học Y & Khoa học Gachon và Đại học Kyungwon vào năm 2012. Trường có tổng cộng 3 campus dành cho sinh viên đại học:
- Global Campus: Seongnam-si, Gyeonggi-do (cách Gangnam gần 30p tàu điện ngầm).
- Medical Campus: Yeonsu-gu, Incheon.
Ngoài ra trường Đại học Gachon đã ký hợp tác với trường đại học Hawaii Pacific, để giúp sinh viên của trường có thể dễ dàng học tập tại HPU.
Mục tiêu mà trường hướng tới là trở thành một trường Đại học uy tín hàng đầu và đào tạo ra những lãnh đạo toàn cầu với chuyên môn và phẩm chất đạo đức tốt.
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng
Gachon tự hào với nhiều ngành học đa dạng từ khoa học tự nhiên, công nghệ thông tin, đến y khoa và nghệ thuật. Trường cung cấp các chương trình cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên.
Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại
Trường được trang bị cơ sở vật chất hiện đại với các phòng lab, thư viện, và trung tâm nghiên cứu tiên tiến. Môi trường học tập thân thiện và sáng tạo giúp sinh viên phát triển toàn diện.
Đội Ngũ Giảng Viên Chất Lượng
Đại học Gachon có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiều người trong số họ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình. Sự tận tâm của giảng viên góp phần tạo nên một môi trường học tập hiệu quả.
Cơ Hội Nghề Nghiệp
Gachon cung cấp nhiều cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên, giúp họ có thể tích lũy kinh nghiệm thực tế và xây dựng sự nghiệp trong tương lai. Trường có mối quan hệ chặt chẽ với nhiều doanh nghiệp lớn tại Hàn Quốc
ĐIỀU KIỆN DU HỌC TẠI ĐẠI HỌC GACHON
ĐIỀU KIỆN | HỆ HỌC TIẾNG | HỆ ĐẠI HỌC | HỆ SAU ĐẠI HỌC |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc hoàn thành khoá học tiếng Hàn cấp 3 tại Viện đào tạo Tiếng Hàn Gachon | ✓ | ✓ | |
Đã có IELTS 5.5 , TOEFL 530 (hệ tiếng Anh) | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng cử nhân | ✓ |
Sơ cấp 1~2 |
TOPIK 1~2
|
Trung cấp 1~2 |
TOPIK 3~4
|
Cao cấp 1~2 |
TOPIK 5~6
|
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GACHON HÀN QUỐC
1. Thông tin về khóa học tiếng Hàn
Thời gian: 10 tuần/ 1 kỳ (5 ngày/1 tuần) |
Học kỳ: 4 học kỳ (tháng 3 – 6 – 9 – 12) |
Các khoản thu | Chi phí |
Học phí học tiếng | 1,300,000 KRW/ 1 kỳ |
Phí nhập học | 70,000 KRW |
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
Học bổng cho Tiến cử đại học/tổ chức trao đổi |
Được giới thiệu từ các tổ chức liên quan |
Giảm 30% học phí |
Học bổng dành cho sinh viên nổi bật |
Một sinh viên với học lực xuất sắc trong mỗi cấp độ |
Hạng 1: 500,000 KRW. Hạng 2: 300,000 KRW Hạng 3: 100,000 KRW |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học |
Dành cho tất cả sinh viên cử nhân và cao học |
Giảm 50% học phí Giảm phí nhập học (70,000 KRW) |
Học bổng dành cho sinh viên gương mẫu |
Tham gia lớp học đầy đủ |
Hạng 1 (1 lớp): 300,000 KRW Hạng 2 (2 lớp): 200,000 KRW Hạng 3 (3 lớp): 100,000 KRW (sau khi hoàn thành kì mùa hè, mùa đông) |
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí |
Gachon Liberal Arts College |
|
3,609,000 KRW |
Nhân văn |
|
3,609,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,461,000 KRW |
Kinh doanh & kinh tế |
|
3,437,000 KRW |
Luật |
|
3,437,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,765,000 KRW |
Công nghệ sinh học-nano |
|
4,765,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,765,000 KRW |
Công nghệ thông tin (IT) |
|
4,538,000 |
Đông Y |
|
4,488,000 KRW |
Nghệ thuật & Thể thao |
|
4,955,000 KRW |
Công nghệ tương lai |
|
4,765,000 KRW |
Y |
|
4,488,000 KRW |
Dược |
|
|
Điều dưỡng |
|
|
Khoa học sức khỏe |
|
4,250,000 KRW |