I. Ngày Valentine ở Hàn Quốc
Ngày Valentine, diễn ra vào ngày 14 tháng 2 hàng năm, là một dịp đặc biệt để các cặp đôi thể hiện tình yêu của mình. Ở Hàn Quốc, ngày này có những phong tục và truyền thống riêng biệt.
Quà tặng:
-
- Phụ nữ thường tặng sôcôla cho nam giới như một cách thể hiện tình cảm. Sôcôla có thể là handmade hoặc mua từ cửa hàng.
- Nam giới thường đáp lại vào ngày 14 tháng 3, được gọi là "White Day", bằng cách tặng quà cho nữ giới.
II. Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tình yêu
TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
강짜를 부리다 | gangjjareul burida | ghen |
격렬한 사랑 | gyeongnyeolhan salang | tình yêu mãnh liệt |
결혼 전동거 | gyeolhon jeondonggeo | sống chung với nhau trước khi cưới |
구혼을 거절하다 | guhon-eul geojeolhada | từ chối cầu hôn |
구혼하다 | guhonhada | cầu hôn |
끝사랑 | kkeutsarang | tình cuối |
남녀간의 애정 | namnyeoganeui aejeong | tình yêu nam nữ. |
남자에게 반하다 | namjaege banhada | phải lòng đàn ông |
낭만적인 사랑 | nangmanjeogin salang | một tình yêu lãng mạn |
노처녀 | nocheonyeo | người phụ nữ ế, người đàn bà già không lấy được chồng |
노총각 | nochonggak | người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ |
덧없는 사랑 | deoteopsneun salang | mối tình ngắn ngủi |
데이트하다 | deiteuhada | hẹn hò |
독신남/ 동정남 | doksin-nam/dongjeong-nam | trai tân |
독신녀 | doksin-nyeo | gái tân |
동거 | donggeo | sống chung, ở chung |
몰래 사랑하다 | mollaehada | yêu thầm |
미혼 | mihon | chưa lập gia đình |
반하다 | banhada | phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn |
발렌타인데이 | Ballentain De-i | ngày lễ tình yêu, ngày Valentine. |
사랑 / 애정 | salang | tình yêu |
인연 | nhân duyên | |
연분을 맺다 | kết duyên. | |
인연을 맺다 | kết nhân duyên | |
인연이 깊다 | nhân duyên sâu nặng. | |
전생의 인연 | nhân duyên kiếp trước. | |
인연을 끊다 | cắt đứt nhân duyên. | |
운명 | vận mệnh. | |
선보다 | xem mặt | |
데이트하다 | hẹn hò | |
덧없는 사랑 | mối tình ngắn ngủi | |
데이트하다 | hẹn hò | |
독신남/ 동정남 | trai tân | |
독신녀 | gái tân | |
동거 | sống chung, ở chung | |
몰래 사랑하다 | yêu thầm | |
미혼 | mihon | chưa lập gia đình |
반하다 | banhada | phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn |
발렌타인데이 | Ballentain De-i | ngày lễ tình yêu, ngày Valentine. |
변치않는 사랑 | byeonchi-an-neun salang | tình yêu không thay đổi |
부부의 사랑 | bubuui salang | tình yêu chồng vợ. |
불의의 사랑 | bul-uiui salang | mối tình bất chính |
불타는 사랑 | bultaneun salang | mối tình cháy bỏng |