Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 오토바이 | Xe mô tô |
2 | 자전거 | Xe đạp |
3 | 자동차 | Xe ô tô |
4 | 트럭 | Xe tải vận chuyển hàng hóa |
5 | 밴 | Xe ô tô cỡ trung, chở khách |
6 | 택시 | Taxi |
7 | 버스 | Xe buýt |
8 | 구급차 | Xe cấp cứu |
9 | 기차 | Tàu hỏa |
10 | 열차 | Tàu hỏa |
11 | 지하철 | Tàu điện ngầm |
12 | 영구차 | Xe đám ma |
13 | 경찰차 | Xe cảnh sát |
14 | 탱크로리 | Xe chở xăng đầu |
15 | 컨테이너 | Container |
16 | 인력거 | Xích lô |
17 | 비행기 | Máy bay |
18 | 배 | Thuyền lớn |
19 | 나룻배 | Thuyền nhỏ |
20 | 우회로 | Đường vòng |
21 | 시골길 | Đường nông thôn |
22 | 중앙 분리대가 있는 도로 | Xa lộ 2 chiều |
23 | 중앙 도로 | Đường phố lớn |
24 | 고속도로 | Đường cao tốc |
25 | 일방 통행로 | Phố một chiều |
26 | 순환 도로 | Đường vành đai |
150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông
STT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
1 | 진입금지 | Cấm vào |
2 | 통행금지 | Cấm lưu thông, cấm đường |
3 | 승용차통행금지 | Cấm ô tô lưu thông |
4 | 화물차통행금지 | Cấm các loại xe tải |
5 | 승합차통행금지 | Cấm xe Bus |
6 | 트랙터 및 경운기 통행금지 | Cấm máy cày , công nông |
7 | 우마차 통행금지 | Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa , xe trâu) |
8 | 손수레 통행금지 | Cấm xe đẩy |
9 | 자전거 통행금지 | Cấm xe đạp |
10 | 직진금지 | Cấm đi thẳng |
11 | 우회전금지 | Cấm quẹo phải |
12 | 좌회전금지 | Cấm queo trái |
13 | 횡단금지 | Cấm băng ngang |
14 | 유턴금지 | Cấm quay đầu xe |
15 | 앞지르기금지 | Cấm vượt |
16 | 정차주차금지 | Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút |
17 | 주차금지 | Cấm đỗ xe |
18 | 보행자 횡단금지 | Cấm người đi bộ băng qua đường |
19 | 보행자 보행금지 | Cấm người đi bộ |
20 | 위험물적제 차량통행금지 | Cấm xe chở các loại hàng hó có thể gây nguy hiểm |
21 | 륜차 원동기장치 자전거통행금지 | Cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đpạ |
22 | 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 | Cấm xe ô tô, xe gắn máy 2 bánh, xe đpạ |
23 | 차중량제한 | Gioi hạn trọng lượng xe |
24 | 차높이제한 | Gioi hạn chiều cao xe |
25 | 차폭제한 | Gioi hạn chiều rộng xe |
26 | 차간거리확보 | Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau |
27 | 최고속도제한 | Gioi hạn tốc độ tối đa |
28 | 최저속도제한 | Gioi hạn tốc độ tối thiểu |
29 | 시속40 킬로 | Gioi hạn tốc độ 40 km/h |
30 | 서행 | Chyaj chậm |
31 | 일시정지 | Biến báo dừng tạm thời |
32 | 양보 | Nhường đường |
33 | 우합류도로 | Hợp lưu phía bên phải |
34 | 좌합류도로 | Hợp lưu phía bên trái |
35 | 회전형교차로 | Vòng xuyến |
36 | 철길건널목 | Giao nhau với đường sắt |
37 | 우로굽은도로 | Ngoặt phải nguy hiểm |
38 | 좌로굽은도로 | Ngoặt trái nguy hiểm |
39 | + 자형교차로 | Đường giao như chữ thập ( ngã tư ) |
40 | T 형교차로 | Đường gioa nhau chữ T (ngã ba) |
41 | Y 형교차로 | Đường giao nhau hình chữ Y |
42 | ㅏ 자형교차로 | Đường giao nhau phía bên trái |
43 | ㅓ 자형교차로 | Đường giao nhau phía bên Phải |
44 | 우선도로 | Đường ưu tiên |
45 | 도로폭이 좁어짐 | Đường bị thu hẹp hai bên |
46 | 우측차로없어짐 | Đường bị thu hẹp bên phải |
47 | 좌측차로없어짐 | Đường bị thu hẹp bên trái |
48 | 우좌로이중굽은도로 | Đường uốn lượn bên phải ( ngoằn nghèo ) nguy hiểm |
49 | 좌우로이중굽은도로 | Đường uốn lượn bên trái ( ngoằn nghèo) nguy hiểm |
50 | 2방향통행 | Đường 2 chiều |
51 | 오르막경상 | Dốc lên nguy hiểm |
52 | 내리막경상 | Dốc xuống nguy hiểm |
53 | 우측방통행 | ĐI về phía bên phải |
54 | 양측방통행 | Đi cả 2 phía |
55 | 중앙분리대시작 | Bắt đàu có dải phan cách chia làn |