CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

Thứ Hai, 17/02/2025
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

STT Từ vựng  Nghĩa 
1 오토바이 Xe mô tô 
2 자전거 Xe đạp 
3 자동차 Xe ô tô 
4 트럭 Xe tải vận chuyển hàng hóa 
5 Xe ô tô cỡ trung, chở khách 
6 택시 Taxi 
7 버스 Xe buýt 
8 구급차 Xe cấp cứu 
9 기차 Tàu hỏa 
10 열차 Tàu hỏa 
11 지하철 Tàu điện ngầm 
12 영구차 Xe đám ma 
13 경찰차 Xe cảnh sát 
14 탱크로리 Xe chở xăng đầu 
15 컨테이너 Container 
16 인력거 Xích lô 
17 비행기 Máy bay 
18 Thuyền lớn 
19 나룻배 Thuyền nhỏ 
20 우회로 Đường vòng 
21 시골길 Đường nông thôn 
22 중앙 분리대가 있는 도로 Xa lộ 2 chiều 
23 중앙 도로 Đường phố lớn 
24 고속도로 Đường cao tốc 
25 일방 통행로 Phố một chiều 
26 순환 도로 Đường vành đai 

150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

STT TIẾNG HÀN  TIẾNG VIỆT 
1 진입금지 Cấm vào 
2 통행금지 Cấm lưu thông, cấm đường 
3 승용차통행금지 Cấm ô tô lưu thông
4 화물차통행금지 Cấm các loại xe tải 
5 승합차통행금지 Cấm xe Bus
6 트랙터 경운기 통행금지 Cấm máy cày , công nông 
7 우마차 통행금지 Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa , xe trâu)
8 손수레 통행금지 Cấm xe đẩy 
9 자전거 통행금지 Cấm xe đạp
10 직진금지 Cấm đi thẳng 
11 우회전금지 Cấm quẹo phải 
12 좌회전금지 Cấm queo trái 
13 횡단금지 Cấm băng ngang 
14 유턴금지 Cấm quay đầu xe 
15 앞지르기금지 Cấm vượt 
16 정차주차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút 
17 주차금지 Cấm đỗ xe
18 보행자 횡단금지 Cấm người đi bộ băng qua đường 
19 보행자 보행금지 Cấm người đi bộ 
20 위험물적제 차량통행금지 Cấm xe chở các loại hàng hó có thể gây nguy hiểm 
21 륜차 원동기장치 자전거통행금지 Cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đpạ 
22 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 Cấm xe ô tô, xe gắn máy 2 bánh, xe đpạ 
23 차중량제한 Gioi hạn trọng lượng xe 
24 차높이제한 Gioi hạn chiều cao xe 
25 차폭제한 Gioi hạn chiều rộng xe 
26 차간거리확보 Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau 
27 최고속도제한 Gioi hạn tốc độ tối đa 
28 최저속도제한 Gioi hạn tốc độ tối thiểu 
29 시속40 킬로 Gioi hạn tốc độ 40 km/h 
30 서행 Chyaj chậm 
31 일시정지 Biến báo dừng tạm thời 
32 양보 Nhường đường 
33 우합류도로 Hợp lưu phía bên phải 
34 좌합류도로 Hợp lưu phía bên trái 
35 회전형교차로 Vòng xuyến 
36 철길건널목 Giao nhau với đường sắt 
37 우로굽은도로 Ngoặt phải nguy hiểm 
38 좌로굽은도로 Ngoặt trái nguy hiểm 
39 + 자형교차로 Đường giao như chữ thập ( ngã tư )
40 T 형교차로 Đường gioa nhau chữ T (ngã ba)
41 Y 형교차로 Đường giao nhau hình chữ Y 
42 자형교차로 Đường giao nhau phía bên trái 
43 자형교차로 Đường  giao nhau phía bên Phải 
44 우선도로 Đường  ưu tiên  
45 도로폭이 좁어짐 Đường bị thu hẹp hai bên 
46 우측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên phải 
47 좌측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên trái 
48 우좌로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên phải ( ngoằn nghèo ) nguy hiểm 
49 좌우로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên trái ( ngoằn nghèo) nguy hiểm 
50 2방향통행 Đường 2 chiều 
51 오르막경상 Dốc lên nguy hiểm 
52 내리막경상 Dốc xuống nguy hiểm 
53 우측방통행 ĐI về phía bên phải 
54 양측방통행 Đi cả 2 phía 
55 중앙분리대시작 Bắt đàu có dải phan cách chia làn 

 

 

 

Tin liên quan

Thứ Sáu, 28/02/2025
-
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH

Tiếng Hàn chủ đề gia đình Các từ vựng về gia đình trong tiếng Hàn khá phức tạp,...

Thứ Ba, 04/02/2025
-
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGÀY VALENTINE

I. Ngày Valentine ở Hàn Quốc Ngày Valentine, diễn ra vào ngày 14 tháng 2 hàng năm, là...

0
Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Văn Phòng