1. Những câu học tiếng Hàn giao tiếp thông dụng hằng ngày
Để học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản bạn hãy bắt đầu với những mẫu câu đơn giản, thông dụng nhất. Có thể kể đến như sau:
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요 |
[an-nyeong-ha-se-yo] |
Xin chào |
안녕히 가세요 |
[an-nyeong-hi ga-se-yo] |
Chào tạm biệt (người ra về) |
안녕히 계세요 |
[an-nyeong-hi gye-se-yo] |
Chào tạm biệt (người ở lại) |
안녕히 주무세요 |
[an-nyeong-hi ju-mu-se-yo] |
Chúc ngủ ngon |
잘지냈어요? |
[jal-ji-naes-seo-yo?] |
Bạn có khỏe không? |
저는 잘지내요 |
[jeo-neun jal-ji-nae-yo] |
Tôi vẫn khỏe |
감사합니다 |
[kam-sa-ham-ni-da] |
Xin cảm ơn |
죄송합니다 |
[joe-song-ham-ni-da]2. Những câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất |
Xin lỗi |
실례합니다 |
[sil-lye-ham-ni-da] |
Xin lỗi (khi muốn hỏi ai điều gì) |
괜찮아요 |
[gwaen-chan-na-yo] |
Không sao đâu |
네 |
[ne] |
Vâng |
아니요 |
[a-ni-yo] |
Không |
알겠어요 |
[al-ges-seo-yo] |
Tôi biết rồi |
모르겠어요 |
[mo-reu-ges-seo-yo] |
Tôi không biết |
처음 뵙겠습니다 |
[cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da] |
Lần đầu được gặp bạn |
만나서 반갑습니다 |
[man-na-seo ban-gab-seum-ni-da] |
Rất vui được làm quen |
도와주세요 |
[do-wa-ju-se-yo] |
Hãy giúp tôi |
사랑합니다 |
[sa-rang-ham-ni-da] |
Tôi yêu bạn |
환영합니다 |
[hwan-yeong-ham-ni-da] |
Hoan nghênh |
행운 |
[haeng-un] |
Chúc may mắn |
건 |
[geon-bae] |
Cạn ly |
생일 축하합니다 |
[saeng-il chuk-ha-ham-ni-da] |
Chúc mừng sinh nhật |
2. Những câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
이름이 뭐예요? | [i-reum-i mwo-ye-yo] | Tên bạn là gì? |
제 이름은 … 이에요 | [je i-reum-eun … ieyo] | Tôi tên là… |
몇 살이에요? | [myeoch sal-ieyo] | Bạn bao nhiêu tuổi? |
저는 … 살이에요 | [jeo-neun … sal-ieyo] | Tôi … tuổi |
어디서 오셨어요? | [eo-di-seo o-syeos-seo-yo] | Bạn ở đâu đến? |
누구세요? | [nugu-se-yo] | Ai đó? |
무엇? | [mu-eot] | Cái gì? |
이게 뭐예요? | [i-ge mwo-ye-yo] | Cái này là gì? |
어떻습니까? | [eot-teoh-seum-ni-kka] | Như thế nào? |
어떻게 하지요? | [eot-teoh-ge-ha-ji-yo] | Làm sao đây? |
얼마예요? | [eol-ma-ye-yo] | Bao nhiêu ạ? |
무슨 일이 있어요? | [mu-seun-il-i is-seo-yo] | Có chuyện gì vậy? |
왜요? | [wae-yo] | Tại sao? Sao vậy? |
뭘 하고 있어요? | [mwol ha-go is-seo-yo] | Bạn đang làm gì vậy? |
지금 어디예요? | [ji-geum eo-di-ye-yo] | Bây giờ bạn đang ở đâu? |
언제예요? | [eon-je-ye-yo] | Bao giờ ạ? |
몇 시예요? | [myeoch-si-ye-yo] | Mấy giờ? |
다시 말씀해 주시겠어요? | [da-si mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo] | Hãy nói lại một lần nữa đi ạ |
천천히 말씀해 주시겠어요? | [cheon-cheon-hi mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo] | Bạn có thể nói chậm một chút được không? |
3. Những câu hỏi thăm bằng tiếng Hàn thông dụng
Bạn đã bao giờ ấp úng trên điện thoại vì không biết phải nói với người ở đầu dây bên kia như thế nào chưa? Nếu đã từng thì mau mau học một vài câu sau đây để cuộc nói chuyện được trôi chảy hơn nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여보세요 | [yeo-bo-se-yo] | Alo |
실례지만 누구세요? | [sil-lye-ji-man nugu-se-yo] | Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ? |
…씨 좀 부탁드립니다 | [… ssi jom bu-tag-deu-lim-ni-da] | Hãy cho tôi gặp … với ạ |
…입니다 | …im-ni-da] | Tôi là … |
… 씨와 통화할 수 있을까요? | [… ssi-wa thong-hwa-hal su is-seul-kka-yo] | Có thể nối máy cho … giúp tôi được không ạ? |
잠시만 기다리세요 | [jam-si-man ki-da-li-se-yo] | Xin đợi một lát ạ |
죄송하지만 … 씨가 지금 안 계십니다 | [joe-song-ha-ji-man … ssi-ga jam-si ja-li-leul bi-wos-sseum-ni-da] | Xin lỗi nhưng … bây giờ không có ở đây |
… 씨에게 다시 전화하라고 할까요? | [… ssi-e-ge da-si jeon-hwa-ha-la-go hal-kka-yo] | Bạn có muốn … gọi lại cho không? |
메시지를 남기시겠어요? | [me-si-ji-leul nam-gi-si-ges-seo-yo] | Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
4. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi mua sắm
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요 |
[eo-seo o-se-yo] |
Xin mời vào |
뭘 도와 드릴까요? |
[mwo do-wa deu-ril-kka-yo] |
Tôi có thể giúp gì cho bạn không? |
뭐 찾으세요? |
[mwo cha-jeu-se-yo] |
Bạn đang tìm gì thế? |
…찾고 있어요 |
[…chat-go is-seo-yo] |
Tôi đang tìm … |
…있어요? |
[…is-seo-yo?] |
Bạn có … không? |
이거 비싸요? |
[i-geo bi-ssa-yo?] |
Cái này đắt không? |
더 싼거 있어요? |
[deol ssan-geo is-seo-yo] |
Có cái nào rẻ hơn không? |
이거 다른색 있어요? |
[i-geo da-leun-saek is-seo-yo?] |
Bạn còn màu nào khác không? |
탈의실이 어디예요? |
[tal-ui-sil-i eo-di-e-yo] |
Phòng thay đồ ở đâu vậy? |
이걸로 할게요 |
[i-geol-lo hal-ge-yo] |
Tôi sẽ lấy cái này. |
그냥 보고 있어요 |
[geu-nyang bo-go is-seo-yo] |
Tôi chỉ xem thôi |
다시 올게요 |
[da-si ol-ge-yo] |
Tôi sẽ quay lại |
이거 얼마예요? |
[i-geo eol-ma-ye-yo] |
Cái này giá bao nhiêu tiền ạ? |
깎아 주세요 |
[kkak-ka ju-se-yo] |
Giảm giá cho tôi đi |
Hàn Quốc là một thiên đường mua sắm, nhưng khi bạn gặp vấn đề về việc trao đổi với nhân viên bán hàng thì chẳng phải chuyến shopping của bạn sẽ gặp rắc rối sao? Hay chẳng hạn bạn đang là nhân viên tại các cửa hàng và phải đón tiếp rất nhiều khách mỗi ngày. Hãy chủ động tìm hiểu những câu thông dụng sau đây để có thể tự tin giao tiếp nhé.