CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

100 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGHỀ NGHIỆP

Thứ Năm, 12/12/2024
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

100 Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc bạn cần biết

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp 

Các từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Hàn khá là đa dạng, tiếng Việt có nghề nào thì trong tiếng Hàn có nghề đó. 

Từ Nghề nghiệp được viết là: 직업 đọc là [jig-eob].

1. Từ vựng về nghề nghiệp thông dụng 

TỪ VỰNG  PHIÊN ÂM NGHĨA 
의사 eui-sa Bác sĩ 
배우, 연주자 bae-u, yon-ju-ja Diễn viên 
가수 ka-su Ca sĩ 
유모 yoo-mô Bảo mẫu 
선수 son-su Cầu thủ 
교통 경찰 kyu-thoong kyong-jal-kwan Cảnh sát giao thông 
번역 bon-yok-sa Thông dịch viên 
군인 kun-in Bộ đội 
웨이터 wei-tho Bồi bàn nam 
웨이트리스 we-i-theu-ri-seu Bồi bàn nữ 
공증인 koong-cheung-in Công chứng viên 
영화배우 yong-hwa bae-u Diễn viên điện ảnh 
유학생 yu-hak-saeng Du học sinh 
약사 yak-sa Dược sĩ 
감독 kam-dook Đạo diễn 
요리사 yoo-ri-sa Đầu bếp 
가정교사 ka-chong kyu-sa Gia sư 
사장 sa-jang Giam đôc 
교수 kyu-sa Giao sư
선생님 son-saeng-nim Giao viên 
화가 hwa-ka Họa sĩ 
학생 hak-saeng Học sinh 
안내원 an-nae won Hướng dẫn viên 
산림감시원 san-lim kam-si-won Kiểm lâm 
운전기사 un-jon ki-sa Lái xe 
컴퓨터프로그래머 com-pyu-tho peu-rô-keu-raem-mo Lập trình viên máy tính 
소방관 sô-bang-kwan Lính cứu hỏa 
변호사 byon-hô-sa Luật sư
주부 ju-bu Nội trợ
농부 nông-bu Nông dân
도예가 doo-yae-ka Nghệ nhân làm gốm
연예인 yon-ae-in Nghệ sĩ 
어부 o-bu Ngư dân
진행자 jin-haeng-ja Người dẫn chương trình 
가정부,집사 ka-jong-bu, jib-sa Người giúp việc 
성우 song-u Người lồng tiếng 
모델 mô-del Người mẫu 
통역사 thông-yok-sa Người thông dịch 
문학가 mun-hak-ka Nhà văn 
작곡가 jak-kok-ka Nhạc sĩ 
악단장 ak-dan-jang Nhạc trưởng 
우체국사무원 u-jae-kuk sa-mu-won Nhân viên bưu điện 
공무원 kông-mu-won Nhân viên công chức 
회사원 hwae-sa-won Nhân viên công ty 
여행사직원 yo-haeng sa-jik-won Nhân viên công ty du lịch 
배달원 bae-dal-won Nhân viên chuyển hàng 
기상요원 ka-sang yo-won Nhân viên dự báo tiết 
회계원 hwae-kyae-won Nhân viên kế toán 
부동산중개인 bu-dong-san jung-kae-in Nhân viên mô giới bất động sản 
은행원 eun-haeng won Nhân viên ngân hàng 
접수원 job-su-won Nhân viên tiếp tân 
상담원 sang-dam-won Nhân viên tư vấn 
사진작가 sa-jin-jak-ka Nhiếp ảnh gia 
아나운서 a-na-un-so Phát thanh viên 
비행기조종사 bi-haeng-ki jo jong sa Phí công 
기자 ki-ja Phóng viên , nhà báo 
파출부 pa-jjul-bu Quản gia 
대학생 dae-hak-saeng Sinh viên 
간호사 kan-ho-sa Y tá 

 

 

Tin liên quan

Thứ Sáu, 28/02/2025
-
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH

Tiếng Hàn chủ đề gia đình Các từ vựng về gia đình trong tiếng Hàn khá phức tạp,...

Thứ Hai, 17/02/2025
-
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ STT Từ vựng  Nghĩa  1 오토바이 Xe mô tô  2 자전거 Xe đạp  3 자동차 Xe ô tô  4 트럭 Xe...

Thứ Ba, 04/02/2025
-
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGÀY VALENTINE

I. Ngày Valentine ở Hàn Quốc Ngày Valentine, diễn ra vào ngày 14 tháng 2 hàng năm, là...

0
Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Văn Phòng