100 Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc bạn cần biết
Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Các từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Hàn khá là đa dạng, tiếng Việt có nghề nào thì trong tiếng Hàn có nghề đó.
Từ Nghề nghiệp được viết là: 직업 đọc là [jig-eob].
1. Từ vựng về nghề nghiệp thông dụng
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
의사 | eui-sa | Bác sĩ |
배우, 연주자 | bae-u, yon-ju-ja | Diễn viên |
가수 | ka-su | Ca sĩ |
유모 | yoo-mô | Bảo mẫu |
선수 | son-su | Cầu thủ |
교통 경찰 | kyu-thoong kyong-jal-kwan | Cảnh sát giao thông |
번역 | bon-yok-sa | Thông dịch viên |
군인 | kun-in | Bộ đội |
웨이터 | wei-tho | Bồi bàn nam |
웨이트리스 | we-i-theu-ri-seu | Bồi bàn nữ |
공증인 | koong-cheung-in | Công chứng viên |
영화배우 | yong-hwa bae-u | Diễn viên điện ảnh |
유학생 | yu-hak-saeng | Du học sinh |
약사 | yak-sa | Dược sĩ |
감독 | kam-dook | Đạo diễn |
요리사 | yoo-ri-sa | Đầu bếp |
가정교사 | ka-chong kyu-sa | Gia sư |
사장 | sa-jang | Giam đôc |
교수 | kyu-sa | Giao sư |
선생님 | son-saeng-nim | Giao viên |
화가 | hwa-ka | Họa sĩ |
학생 | hak-saeng | Học sinh |
안내원 | an-nae won | Hướng dẫn viên |
산림감시원 | san-lim kam-si-won | Kiểm lâm |
운전기사 | un-jon ki-sa | Lái xe |
컴퓨터프로그래머 | com-pyu-tho peu-rô-keu-raem-mo | Lập trình viên máy tính |
소방관 | sô-bang-kwan | Lính cứu hỏa |
변호사 | byon-hô-sa | Luật sư |
주부 | ju-bu | Nội trợ |
농부 | nông-bu | Nông dân |
도예가 | doo-yae-ka | Nghệ nhân làm gốm |
연예인 | yon-ae-in | Nghệ sĩ |
어부 | o-bu | Ngư dân |
진행자 | jin-haeng-ja | Người dẫn chương trình |
가정부,집사 | ka-jong-bu, jib-sa | Người giúp việc |
성우 | song-u | Người lồng tiếng |
모델 | mô-del | Người mẫu |
통역사 | thông-yok-sa | Người thông dịch |
문학가 | mun-hak-ka | Nhà văn |
작곡가 | jak-kok-ka | Nhạc sĩ |
악단장 | ak-dan-jang | Nhạc trưởng |
우체국사무원 | u-jae-kuk sa-mu-won | Nhân viên bưu điện |
공무원 | kông-mu-won | Nhân viên công chức |
회사원 | hwae-sa-won | Nhân viên công ty |
여행사직원 | yo-haeng sa-jik-won | Nhân viên công ty du lịch |
배달원 | bae-dal-won | Nhân viên chuyển hàng |
기상요원 | ka-sang yo-won | Nhân viên dự báo tiết |
회계원 | hwae-kyae-won | Nhân viên kế toán |
부동산중개인 | bu-dong-san jung-kae-in | Nhân viên mô giới bất động sản |
은행원 | eun-haeng won | Nhân viên ngân hàng |
접수원 | job-su-won | Nhân viên tiếp tân |
상담원 | sang-dam-won | Nhân viên tư vấn |
사진작가 | sa-jin-jak-ka | Nhiếp ảnh gia |
아나운서 | a-na-un-so | Phát thanh viên |
비행기조종사 | bi-haeng-ki jo jong sa | Phí công |
기자 | ki-ja | Phóng viên , nhà báo |
파출부 | pa-jjul-bu | Quản gia |
대학생 | dae-hak-saeng | Sinh viên |
간호사 | kan-ho-sa | Y tá |