CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

CÁC PHÓ TỪ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HÀN

Thứ Bảy, 05/10/2024
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

Tuyệt vời! Bạn đang muốn tìm hiểu sâu hơn về phó từ trong tiếng Hàn. Phó từ là một phần không thể thiếu để làm cho câu nói của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn.

Phân Loại Phó Từ

Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt, chúng ta sẽ chia phó từ thành các nhóm chính sau:

1. Phó từ chỉ cách thức:

 

  • Mô tả cách thức: Thể hiện hành động được thực hiện như thế nào.
    • 예를 들어 (yeoreul deura): Ví dụ như
    • 예쁘게 (yeppeuge): một cách xinh đẹp
    • 천천히 (cheoncheonhi): chậm rãi
    • 빨리 (ppalli): nhanh chóng

2. Phó từ chỉ mức độ:

  • Chỉ mức độ: Thể hiện mức độ của một hành động hoặc tính chất.

    • 매우 (mae-u): rất

    • 아주 (aju): vô cùng

    • 조금 (jogum): một chút

    • 많이 (mani): nhiều

3. Phó từ chỉ thời gian:

  • Chỉ thời gian: Thể hiện thời điểm diễn ra của một hành động.
    • 지금 (jigeum): bây giờ
    • 내일 (naeil): ngày mai
    • 항상 (hangsang): luôn luôn
    • 가끔 (gakkum): thỉnh thoảng

4. Phó từ chỉ địa điểm:

  • Chỉ địa điểm: Thể hiện nơi diễn ra của một hành động.
    • 여기 (yeogi): ở đây
    • 저기 (jeogi): ở kia
    • 위에 (wie): ở trên
    • 아래 (arae): ở dưới

5. Phó từ chỉ sự phủ định:

  • Chỉ sự phủ định: Thể hiện sự phủ định của một hành động hoặc tính chất.
    • (an): không
    • (mot): không thể

6. Phó từ liên kết:

  • Liên kết câu: Kết nối các câu, các mệnh đề với nhau.
    • 그리고 (gurigo): và
    • 그러나 (gureona): nhưng

7. Phó từ hỏi:

  • Dùng để hỏi: Đặt câu hỏi về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm,...
    • (wae): tại sao
    • 어떻게 (eotteoke): như thế nào

Một số phó từ thường gặp khác:

  • 아마 (ama): có lẽ
  • 절대 (jeoldae): tuyệt đối
  • 거의 (geo-ui): hầu như
  • 다시 (dasi): một lần nữa
  • 함께 (hamkke): cùng nhau

Cách học hiệu quả:

  • Học theo nhóm: Phân loại phó từ theo nhóm giúp bạn dễ nhớ hơn.
  • Luyện tập với câu ví dụ: Áp dụng phó từ vào các câu cụ thể.
  • Kết hợp với các từ vựng khác: Tạo thành các cụm từ thông dụng.
  • Thường xuyên ôn lại: Giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

Tài liệu tham khảo:

  • Sách giáo khoa tiếng Hàn: Phần ngữ pháp thường có giải thích chi tiết về phó từ.
  • Các trang web học tiếng Hàn trực tuyến: Có nhiều bài học và bài tập về phó từ.
  • Ứng dụng học tiếng Hàn: Các ứng dụng này cung cấp nhiều bài tập thực hành thú vị.

Bạn có muốn tìm hiểu sâu hơn về một loại phó từ cụ thể nào không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về ngữ pháp tiếng Hàn? Hãy cứ hỏi nhé!

Ví dụ:

  • "Làm thế nào để phân biệt giữa phó từ chỉ mức độ và tính từ?"
  • "Cho tôi một vài ví dụ về câu sử dụng phó từ chỉ thời gian."

Chúc bạn học tiếng Hàn thật vui vẻ!

Lưu ý: Để học hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học lý thuyết với việc thực hành. Hãy cố gắng sử dụng phó từ trong các cuộc hội thoại hoặc khi viết bài tập.

60 phó từ phổ biến nhất thường được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong các đề thi TOPIK

1. 직접 : trực tiếp

31. 특별히 : đặc biệt

2. 약간 : một chút, hơi

32. 주로 : chủ yếu

3. 미리 : trước

33. 그래서 : do đó

4. 아마 : có lẽ

44. 그냥 : chỉ là

5. 정말 : thật là

45. : tất cả

6. 그럼 : vậy thì

36. 같이 : cùng nhau

7. 가장 : nhất

37. 계속 : liên tục

8. 깜짝 : đột nhiên, đột ngột, bất ngờ

38. 하지만 : tuy nhiên

9. 잘못 : sai

39. : không thể

10. : thêm, hơn

40. 빨리 : nhanh

11. : tốt

41. 특히 : đặc biệt

12. 왜냐하면 : bởi vì

42. : ngay, chính là

13. 별로 : không… mấy, hầu như không…

43. 모두 : tất cả

14. 조용히 : một cách yên lặng

44. 그냥 : chỉ là

15. 그리고 : và

45. : tất cả

16. 매우 : rất

46. 천천히 : từ từ

17. 얼마나 : bao nhiêu

47. : một chút, hơi

18. 서로 : lẫn nhau, với nhau

48. : thêm vào đó

19. 갑자기 : đột nhiên

49. 먼저 : trước tiên, đầu tiên

20. 그러니까 : do đó

50. : luôn luôn

21. 똑바로 : thẳng, 1 cách đàng hoàng

51. 또는 : hoặc

22. 그러면 : vậy thì

52. 이따가 : lát nữa

23. 아주 : rất

53. 그런데 : tuy nhiên

24. 무척 : rất, vô cùng

54. 많이 : nhiều

25. 오래 : lâu dài

55. 항상 : luôn luôn

26. : không

56. 벌써 : đã

27. 다시 : lại

57. 너무 : quá

28. 우선 : trước tiên, ưu tiên

58. 전혀 : hoàn toàn… không

29. : nhất định

59. 간단히 : một cách đơn giản

30. 자주 : thường

60. 일찍 : sớm

Tin liên quan

Thứ Sáu, 28/02/2025
-
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH

Tiếng Hàn chủ đề gia đình Các từ vựng về gia đình trong tiếng Hàn khá phức tạp,...

Thứ Hai, 17/02/2025
-
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ STT Từ vựng  Nghĩa  1 오토바이 Xe mô tô  2 자전거 Xe đạp  3 자동차 Xe ô tô  4 트럭 Xe...

Thứ Ba, 04/02/2025
-
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC MH

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGÀY VALENTINE

I. Ngày Valentine ở Hàn Quốc Ngày Valentine, diễn ra vào ngày 14 tháng 2 hàng năm, là...

0
Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Văn Phòng