1. Đi mua sắm
CÂU | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
쇼핑 카트 | Syoping kateu | giỏ hàng |
편의점 | Pyeon-uijeom | cửa hàng tiện lợi |
비닐 봉지 | binil bongji | túi nilon |
쇼핑 센터 | syoping senteo | trung tâm mua sắm |
슈퍼마켓 | syupeomaket | siêu thị |
시장 | sijang | chợ |
2. Các loại mặt hàng
CÂU | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
간식 | gansik | đồ ăn nhanh |
음료수 | eumnyosu | đồ uống |
통조림 | tongjorim | thức ăn đóng hộp |
아침밥 | achimbap | đồ ăn sáng |
가정용품 | gajeongyongpum | đồ gia dụng |
유제품 | yujepum | các thực phẩm chế biến từ sữa |
냉동 식품 | naengdong sikpum | đồ ăn đông lạnh |
옷 | os | quần áo |
기념품 | ginyeompum | đồ lưu niệm |
조미료 | jomiryo | gia vị |
육가공류 | yukgagongnyu | quầy thực phẩm chế biến sẵn |
3. Các loại cửa hiệu
CÂU | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
백화점 | baeghwajeom | cửa hàng bách hóa |
전통시장 | jeontongsijang | chợ truyền thống |
옷가게 | osgage | cửa hàng quần áo |
서점 | seojeom | hiệu sách |
편의점 | pyeonijeom | cửa hàng tiện lợi |
약국 | yakguk | hiệu thuốc |
빵집 | bbangjib | cửa hàng bánh ngọt |
철물점 | cheolmuljeom | cửa hàng phần cứng |
매점 | maejeom | căng tin |
4. Hoạt động mua sắm
CÂU | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
쿠폰 | kupon | coupon (phiếu mua hàng) |
현금 | hyeongeum | tiền mặt |
신용 카드 | sin-yong kadeu | thẻ tín dụng |
할인 | hal-in | giảm giá |
영수증 | yeongsujeung | hóa đơn, biên lai |
사다 | sada | mua |
내다 | naeda | thanh toán, trả tiền |
세일 | seil | giảm giá |
5. Giá cả
CÂU | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
가격 | gagyeok | giá |
비싸다 | bissada | đắt |
싸다 | ssada | rẻ |
세금 | segeum | thuế |
6. Một số các từ vựng liên quan khác
CÂU | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
가격표 | gagyeogpyo | Nhãn dán |
영업시간 | yeong-eobsigan | giờ mở cửa |
입어보다 | ib-eoboda | thử quần áo |
계산대 | gyesandae | quầy tính tiền |
사이즈 | saijeu | size |
닫힘 | dat-him | đóng cửa |
7. Một số mẫu câu sử dụng khi mua sắm
CÂU | DỊCH |
그냥 보고 있어요! |
Tôi đang xem thôi. |
저는 … 을(를) 찾고 있어요. |
Tôi đang tìm ………………. |
이 코트는 너무 비싸요 |
Cái áo khoác này đắt quá |
간장 어디 있어요? |
Nước tương ở đâu? |
이거 얼마예요? |
Cái này giá bao nhiêu vậy? |
더 작은 사이즈 있어요? |
Bạn có size bé hơn không? |
다른 색 있어요? |
Loại này có màu khác không? |
소고기 육백 그램 주세요. |
Hãy cho tôi 600 gam thịt bò. |
이거 반품하고 싶어요 | Tôi muốn trả lại cái này |
계산대가 어디에요? |
Quầy thanh toán ở đâu? |
저는 책이 있는 곳을 찾고 있어요 | Tôi đang tìm quầy sách |
… 있어요? |
Bạn có ………….… không? |
그것은 몇 사이즈에요? |
Cái này kích cỡ gì thế? |
저는 이것을 입어보고 싶어요 | Tôi muốn thử cái này |
탈의실이 어디에요? |
Phòng thay đồ ở đâu? |
이걸로 할게요. |
Tôi sẽ lấy cái này |
신용카드로 결제할게요. |
Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng |
현금으로 결제할게요. |
Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt |
제일 가까운 ATM 어디 있어요? |
Cây ATM gần nhất ở đâu nhỉ? |