I. TỔNG QUAN
Hàn Quốc có khí hậu ôn đới, chia thành bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu và đông. Dưới đây là tổng quan về khí hậu và thời tiết của Hàn Quốc:
1. Mùa Xuân (Tháng 3 - Tháng 5)
- Thời tiết: Thời tiết xuân ở Hàn Quốc rất dễ chịu, với nhiệt độ trung bình từ 5°C đến 15°C.
- Đặc điểm: Mùa xuân thường có gió nhẹ và nắng ấm, cây cối bắt đầu nở hoa, đặc biệt là hoa anh đào nở vào cuối tháng 3 và đầu tháng 4. Mùa xuân là mùa đẹp nhất để tham quan các công viên và đồi núi.
2. Mùa Hè (Tháng 6 - Tháng 8)
- Thời tiết: Mùa hè ở Hàn Quốc khá nóng và ẩm, với nhiệt độ trung bình từ 22°C đến 30°C. Tuy nhiên, ở một số khu vực miền Nam có thể vượt quá 35°C.
- Đặc điểm: Mùa hè có mùa mưa kéo dài khoảng 1 tháng (từ tháng 6 đến tháng 7), được gọi là "mùa mưa monsoon" (jangma). Mưa nhiều, độ ẩm cao và có thể gây ra lũ lụt. Đây cũng là thời điểm người dân tận hưởng kỳ nghỉ hè và đi du lịch biển.
3. Mùa Thu (Tháng 9 - Tháng 11)
- Thời tiết: Mùa thu rất dễ chịu, với nhiệt độ từ 10°C đến 20°C.
- Đặc điểm: Mùa thu nổi bật với cảnh sắc lá vàng và đỏ rực rỡ. Đây là mùa đẹp nhất để đi du lịch, đặc biệt là khi lá phong chuyển màu. Mùa thu thường có thời tiết mát mẻ, khô ráo và là thời điểm lý tưởng để tham gia các hoạt động ngoài trời.
4. Mùa Đông (Tháng 12 - Tháng 2)
- Thời tiết: Mùa đông ở Hàn Quốc rất lạnh, với nhiệt độ có thể xuống dưới -10°C, đặc biệt ở các khu vực miền Bắc.
- Đặc điểm: Mùa đông khô, có tuyết rơi ở nhiều khu vực, đặc biệt là ở vùng núi. Đây là thời điểm lý tưởng để trượt tuyết và tham gia các hoạt động mùa đông. Tuy nhiên, cũng có những đợt gió lạnh từ Siberia (gió đông bắc), khiến nhiệt độ giảm sâu.
II. Các từ vựng cơ bản cần biết
1. Các từ cơ bản
STT | TỪ | NGHĨA |
1 | 계절 | Mùa |
2 | 봄 | mùa xuân |
3 | 여름 | mùa hạ |
4 | 가을 | mùa thu |
5 | 겨울 | mùa đông |
6 | 우기, 장마철, 장마 | Mùa mưa |
7 | 건기 | Mùa khô |
8 | 사계절 | 4 mùa |
9 | 사게절이뚜렷하다 | 4 mùa rõ rệt |
10 | 기후 | Khí hậu |
11 | 습기 | Độ ẩm |
12 | 기온 / 온도 | Nhiệt độ |
13 | 일교차 | nhiệt độ khác nhau trong ngày |
14 | 공기 | không khí |
15 | 황혼 | hoàng hôn |
16 | 일출 | bình minh |
17 | 날씨가맑다 | thời tiết trong lành |
18 | 온화한기후 | khí hậu ôn hòa |
19 | 최저기온 | nhiệt độ thấp nhất |
20 | 최고기온 | nhiệt độ cao nhất |
21 | 덥다 | Nóng |
22 | 춥다 | Lạnh |
23 | 따뜻하다 | Ấm áp |
24 | 시원하다 | Mát mẻ |
25 | 시원하다 | dễ chịu |
26 | 젖다, 눅눅하다 | Ẩm ướt |
27 | 젖은상태 | điều kiện ẩm ướt |
28 | 건조하다 | khô hạn |
2. Thiên văn học và Thiên tai
Thiên văn học | 천재 : Thiên tai |
달, 월 : Mặt trăng | 천둥: Sấm (천둥이치다 sấm rền) |
초승달 : trăng lưỡi liềm, trăng khuyết | 번개: sét (번개가치다 sét đánh) |
보름달: trăng rằm | 번개: Chớp |
태양 (해) : Mặt trời | 뇌우 : cơn giông tố |
햇살 : tia nắng | 푹풍 : Cơn lốc |
햇빛 ánh nắng | 강풍: Cuồng phong, gió bão |
창공 (하늘) : bầu trời | 태풍 : Bão |
하늘이맑다: trời trong xanh | 지진 : Động đất |
별 , 스타: Sao, ngôi sao | 해일 : Sóng thần |
유성 : sao băng | 폭풍해일 : triều cường do dông bão |
일식 : Nhật thực | 가뭄 : hạn hán |
월식 : Nguyệt thực | 홍수: Lũ lụt |
지구 : địa cầu, trái đất |
3. Các hiện tượng
HIỆN TƯỢNG | TỪ |
바람: Gió |
바람불다: Gió thổi |
몬순 (계절풍): Gió mùa | |
선풍: Gió lốc | |
회오리바람: Gió xoáy, lốc xoáy, vòi rồng | |
돌풍: Gió giật | |
안개: Sương |
안개가끼다 sương giăng |
물안개: Sương mù | |
밤안개: Sương đêm | |
새벽안개: Sương sớm, sương ban mai | |
눈: Tuyết |
눈내리다: Tuyết rơi |
폭설: Bão tuyết | |
눈이많이오다: tuyết rơi nhiều | |
싸락눈: tuyết hạt, tuyết hột | |
서리: sương băng | |
진눈깨비: Mưa tuyết | |
첫눈: Tuyết đầu mùa | |
함박눈: Bông tuyết | |
구름: Mây |
먹구름: Mây đen |
구름이끼다: mây giăng | |
뭉게구름: mây tích, Đám mây lớn trông như bông tích tụ | |
비: Mưa |
빗방올: Hạt mưa (từ trời rơi xuống) |
빗물: Nước mưa (đọng lại) | |
보슬비, 이슬비, 가랑비: Mưa bay (mưa phùn) | |
스콜: Mưa ngâu (mưa không liên tục, rả rích, “mưa sụt sùi”) | |
여우비: Mưa bất chợt trong ngày nắng, mưa bóng mây | |
소나기: Mưa rào | |
폭우: Mưa to | |
산성비: Mưa axit | |
폭풍우: Mưa bão | |
무지개: Cầu vồng |
4. Các mẫu câu về chủ đề Thời tiếng bằng tiếng Hàn
Hội thoại mẫu:
A: 오늘은날씨가어떻습니까? Hôm nay thời tiết thế nào?
B: 날씨가좋습니다. Thời tiết tốt
A: 덥습니까? Có nóng không?
B: 아니오, 덥지않습니다. Không, không nóng
A: 춥습니까? Có lạnh không?
B: 아니오, 춥지않습니다. 오늘은따뜻합니다. Không, không lạnh. Hôm nay trời ấm áp
Các câu miêu tả vào mỗi mùa:
Mùa thu:
단풍이예뻐요 : Lá phong thay màu đẹp thật
가을에는낙엽이많이떨어져요 : Vào mùa thu, rất nhiều lá rơi xuống mặt đất
가을에는곡식을수확해요 : Ngũ cốc được thu hoạch vào mùa thu
가을에는일교차가크기때문에겉옷을해요해요: Bạn nên chuẩn bị quần áo ngoài (như áo khoác) vào mùa thu vì nhiệt độ có thể rất khác so với buổi sáng
Mùa hè:
날씨가너무더워서못나가요 : Nó quá nóng, vì vậy tôi không thể ra ngoài
저는바다에서수영하고싶어요 : Tôi muốn đi bơi ở biển
이방은냉방중이다 : Phòng này đang được điều hòa lạnh
여름에는해가일찍떠요 : Vào mùa hè, mặt trời mọc sớm
피부를보호하기위해여름에는돼요돼요돼요 : Để bảo vệ làn da của bạn, bạn cần sử dụng tấm chắn nắng vào mùa hè
Mùa xuân:
꽃이피고있어요 : Hoa đang nở
봄에는꽃가루알레르기를조심해야해요: Bạn cần phải cẩn thận về dị ứng phấn hoa vào mùa xuân
황사를피하기위해마스크를써야해요 : Bạn nên đặt mặt nạ vào mùa xuân để tránh bụi màu vàng